Cẩm nang sử dụng Chlorine 70 và 90: An toàn và Hiệu quả từ GH Group.

· 14 min read
Cẩm nang sử dụng Chlorine 70 và 90: An toàn và Hiệu quả từ GH Group.

Khám phá hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Chlorine 70 và 90 trong xử lý nước, khử trùng công nghiệp. Được tư vấn chuyên sâu từ GH Group để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Lời giới thiệu
Trong ngành công nghiệp xử lý nước và vệ sinh, Chlorine đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đặc biệt, Chlorine 70% và Chlorine 90%, với hàm lượng clo hoạt tính cao, phổ biến nhờ khả năng sát khuẩn hiệu quả. Chlorine 70% thường có dạng bột hoặc hạt, còn Chlorine 90% thường tồn tại dưới dạng viên nén hoặc hạt. Sự khác biệt về hàm lượng và dạng tồn tại yêu cầu người dùng phải nắm vững đặc tính và cách thức ứng dụng phù hợp.
Việc sử dụng Chlorine đúng kỹ thuật là vô cùng cần thiết không chỉ để đảm bảo hiệu quả trong xử lý nước mà còn để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường. Sử dụng sai cách có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, như giảm hiệu quả diệt khuẩn, gây ô nhiễm hoặc thậm chí là nguy hiểm cho sức khỏe. Bài viết này được biên soạn nhằm cung cấp một hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng Chlorine 70% và 90% một cách an toàn và hiệu quả. Chúng tôi sẽ phân tích kỹ lưỡng các bước chuẩn bị, cách pha chế và quy trình ứng dụng trong thực tiễn, cùng với những lưu ý an toàn quan trọng từ GH Group.
II. Nội dung chính
1. Tổng quan về Chlorine 70 và 90
Chlorine là thuật ngữ chung cho các hợp chất chứa clo có khả năng giải phóng clo ở dạng hoạt động để thực hiện quá trình khử trùng và oxy hóa. Hai dạng phổ biến nhất là Chlorine 70% (Calcium Hypochlorite) và Chlorine 90% (Trichloroisocyanuric Acid - TCCA).
Đặc điểm kỹ thuật:
Chlorine 70% (Calcium Hypochlorite - Ca(ClO)2):
Hàm lượng clo hoạt tính: Khoảng 70%.
Dạng: Bột trắng hoặc hạt nhỏ.
Độ tan: Tan nhanh trong nước.
Đặc tính: Có mùi clo nồng, dễ bay hơi.
Công dụng chính: Xử lý nước hồ bơi, nước sinh hoạt, nước thải.
Chlorine 90% (Trichloroisocyanuric Acid - TCCA - C3Cl3N3O3):
Nồng độ clo hoạt tính: Khoảng 90%.


Dạng: Viên nén (2g, 20g, 200g) hoặc hạt.
Khả năng hòa tan: Hòa tan từ từ trong nước.
Đặc tính: Mùi clo nhẹ hơn, ổn định hơn.
Ứng dụng chính: Khử trùng nước hồ bơi, nước công nghiệp, nuôi trồng thủy sản.
Ứng dụng phổ biến:
Làm sạch nước hồ bơi: Duy trì lượng clo dư, tiêu diệt vi khuẩn, kiểm soát tảo.
Xử lý nước sinh hoạt: Khử trùng nguồn nước, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Xử lý nước thải: Giảm thiểu vi khuẩn gây hại trước khi thải ra môi trường.
Khử trùng công nghiệp: Vệ sinh nhà xưởng, thiết bị, đường ống trong các ngành thực phẩm, y tế.
Nuôi trồng thủy sản: Sát khuẩn ao nuôi, phòng ngừa dịch bệnh cho thủy sản.
Yếu tố tác động đến hiệu quả:
Hàm lượng: Nồng độ clo hoạt tính phải phù hợp với mục đích sử dụng. Quá thấp sẽ không hiệu quả, quá cao gây lãng phí và rủi ro.
Độ pH của nước: pH lý tưởng cho clo hoạt động hiệu quả là từ 6.5 đến 7.5. pH quá cao hoặc quá thấp sẽ làm giảm khả năng diệt khuẩn của clo.
Nhiệt độ của nước: Nhiệt độ cao có thể đẩy nhanh tốc độ phản ứng của clo, nhưng cũng làm clo bay hơi nhanh hơn.
Thời gian tiếp xúc: Clo cần có đủ thời gian để tiếp xúc với vi khuẩn và chất hữu cơ để đạt hiệu quả khử trùng cao nhất.
Chuẩn bị trước khi dùng Chlorine 70 và 90
Công tác chuẩn bị kỹ càng trước khi dùng Chlorine là cực kỳ thiết yếu, giúp đảm bảo an toàn cho người thao tác và tối ưu hóa hiệu quả công việc.
Kiểm tra các thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE):


Khẩu trang chuyên dụng: Sử dụng khẩu trang có khả năng lọc khí độc nhằm tránh hít phải hơi clo.
Găng tay cao su dày: Bảo vệ da tay khỏi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.


Mắt kính bảo hộ: Ngăn hóa chất bắn vào mắt.
Quần áo bảo hộ: Mặc quần áo dài tay, làm từ vật liệu bền chắc để che chắn toàn thân.
Giày hoặc ủng chuyên dụng chống hóa chất: Bảo vệ chân khỏi hóa chất rơi vãi.
Sắp xếp khu vực làm việc an toàn:


Chọn nơi thoáng khí, có hệ thống thông gió tốt.
Tránh xa nguồn nhiệt, lửa, và các vật liệu dễ cháy nổ.
Đảm bảo không có trẻ em hoặc vật nuôi tiếp cận khu vực làm việc.
Chuẩn bị sẵn nước sạch hoặc dung dịch trung hòa (ví dụ: dung dịch thiosulfate natri) để xử lý sự cố tràn đổ hoặc tiếp xúc ngoài ý muốn.
Xác định mục đích sử dụng và liều lượng phù hợp:




Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất trên bao bì.
Tham khảo các tiêu chuẩn chuyên ngành hoặc nhận tư vấn từ chuyên gia GH Group để xác định liều lượng chính xác cho từng mục đích (ví dụ: xử lý nước hồ bơi, nước sinh hoạt, nước thải).
Sử dụng bộ test kit để kiểm tra nồng độ clo dư trong nước trước và sau khi xử lý.
Quy trình pha trộn Chlorine 70 và 90
Pha chế Chlorine đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả khử trùng và an toàn. Luôn nhớ thêm Chlorine vào nước, không làm ngược lại, để tránh phản ứng nhiệt mạnh và hóa chất bắn ra.
Hướng dẫn pha loãng Chlorine để đạt nồng độ mong muốn:


Bước đầu: Chuẩn bị thiết bị: Dùng xô, thùng nhựa chuyên dụng, tránh vật liệu kim loại. Đảm bảo dụng cụ sạch sẽ, không lẫn tạp chất.
Bước 2: Đổ nước vào trước: Cho một lượng nước sạch đủ dùng vào thùng chứa trước.
Bước 3: Thêm Chlorine từ từ: Từ từ cho Chlorine (dạng bột, hạt hoặc viên đã nghiền nhỏ) vào nước, vừa cho vừa khuấy đều bằng que khuấy bằng nhựa hoặc gỗ. Tuyệt đối không đổ Chlorine một cách đột ngột.
Bước bốn: Khuấy đều và đợi tan: Khuấy cho đến khi Chlorine tan hoàn toàn. Với Chlorine 90% dạng viên, thời gian hòa tan có thể lâu hơn.
Các tỷ lệ pha cụ thể theo mục đích sử dụng (ví dụ minh họa):


Pha Chlorine 70% để xử lý nước hồ bơi:
Liều lượng duy trì hàng ngày: Khoảng 2g - 3g Chlorine 70% cho 1m³ nước.
Liều lượng xử lý sốc (nước ô nhiễm nặng): Khoảng 5-10g Chlorine 70% cho mỗi mét khối nước.
Pha loãng lượng Chlorine cần dùng vào một xô nước sạch, sau đó rải đều dung dịch đã pha khắp mặt hồ.
Sử dụng Chlorine 90% trong khử trùng công nghiệp:
Đối với khử trùng bề mặt, thiết bị: Pha dung dịch 0.1% - 0.5% clo hoạt tính. Nghĩa là, để có dung dịch 0.1%, hòa tan 1g Chlorine 90% vào 900ml nước.
Khử trùng nước công nghiệp: Liều lượng phụ thuộc vào mức độ ô nhiễm và tiêu chuẩn chất lượng nước. Thường bắt đầu với 0.5g - 1g Chlorine 90% cho 1m³ nước, sau đó điều chỉnh theo kết quả kiểm tra. Chlorine 90% dạng viên có thể đặt vào các thiết bị phân phối clo tự động để tan từ từ và duy trì nồng độ ổn định.
Các lưu ý khi pha chế để tránh mất hoạt tính và đảm bảo an toàn:


Tránh pha chế Chlorine dưới ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ cao khiến clo bay hơi nhanh và giảm hiệu quả.
Không sử dụng dụng cụ kim loại để pha chế hoặc chứa Chlorine vì clo có tính ăn mòn kim loại.
Pha chế đủ lượng cần dùng trong một lần. Không pha sẵn để dự trữ lâu dài vì clo sẽ dần mất hoạt tính.
Luôn đảm bảo khu vực pha chế thông thoáng.
Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng khó chịu nào (như ho, khó thở, chảy nước mắt), hãy lập tức rời khỏi khu vực và tìm nơi có không khí trong lành.
Quy trình ứng dụng Chlorine 70 và 90 trong thực tiễn
Sau khi đã chuẩn bị và pha chế đúng cách, việc ứng dụng Chlorine vào thực tế cần tuân thủ các quy định cụ thể để đạt hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn.
Sử dụng trong xử lý nước sinh hoạt và nước công nghiệp:



Xử lý nước sinh hoạt gia đình: Đối với giếng khoan, bể chứa nước, sau khi đã làm sạch cặn bẩn, pha Chlorine theo tỷ lệ được khuyến nghị (thường là 1g Chlorine 70% cho 1m³ nước). Rải đều hoặc đổ dung dịch đã pha vào nguồn nước, để yên trong vài giờ (thường 3-6 giờ) trước khi sử dụng.
Xử lý nước công nghiệp (tháp giải nhiệt, đường ống): Liều lượng Chlorine sẽ tăng lên tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm. Sử dụng hệ thống định lượng tự động hoặc thủ công để đưa Chlorine vào hệ thống. Cần theo dõi nồng độ clo dư liên tục để điều chỉnh liều lượng.
Kiểm soát liều lượng dựa trên thể tích và mục đích:


Luôn tính toán đúng thể tích nước cần xử lý.
Áp dụng liều lượng khởi đầu theo khuyến nghị, sau đó kiểm tra nồng độ clo dư bằng test kit.
Điều chỉnh liều lượng tăng hoặc giảm dựa trên kết quả kiểm tra để đạt được nồng độ mong muốn. Kiểm tra định kỳ là yếu tố cực kỳ quan trọng.
Thao tác trong môi trường thoáng khí, ngăn ngừa rò rỉ, bốc hơi độc:


Khi rải hoặc đổ Chlorine, luôn đứng ở vị trí ngược chiều gió để tránh hít phải hơi hóa chất.
Sử dụng gáo, muỗng có cán dài để hạn chế tiếp xúc gần.
Đảm bảo các thùng chứa Chlorine luôn được đậy kín khi không dùng.
Nếu có dấu hiệu rò rỉ hoặc bốc hơi mạnh, ngay lập tức sơ tán khỏi khu vực, thông báo cho người có trách nhiệm và thực hiện các biện pháp xử lý sự cố.
Lưu ý về an toàn và xử lý tình huống phát sinh:


Hóa chất bị đổ: Dùng cát hoặc vật liệu thấm hút không cháy để hút hóa chất. Thu gom vào thùng chứa riêng và xử lý theo quy định. Không dùng nước để rửa trôi lượng lớn Chlorine đã đổ.
Tiếp xúc qua da: Rửa ngay lập tức với nhiều nước sạch và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt dưới vòi nước chảy nhẹ nhàng trong ít nhất 15 phút. Tháo kính áp tròng (nếu có) và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế khẩn cấp.
Hít phải hơi hóa chất: Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực ô nhiễm đến nơi thoáng khí. Nếu khó thở, thực hiện hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu.
5. Các lưu ý an toàn khi sử dụng Chlorine 70 và 90
An toàn là ưu tiên hàng đầu khi làm việc với Chlorine. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc sau để bảo vệ bản thân và những người xung quanh:
Đeo đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Không được bỏ qua việc đeo khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ. Đây là lớp bảo vệ cơ bản và thiết yếu nhất.
Không pha chế hoặc xử lý Chlorine gần nguồn nhiệt hoặc lửa: Chlorine có thể phản ứng mạnh với nhiệt, gây cháy nổ hoặc phát tán khí độc.
Không trộn Chlorine với hóa chất lạ: Đặc biệt không trộn với axit, amoniac, hoặc các chất hữu cơ. Việc này có thể tạo ra các phản ứng hóa học nguy hiểm, giải phóng khí clo độc hại hoặc gây nổ. Chỉ trộn khi có hướng dẫn rõ ràng từ chuyên gia.
Lưu trữ Chlorine đúng cách: Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Để xa tầm với của trẻ em và vật nuôi. Đậy chặt nắp thùng chứa sau mỗi lần dùng.
Xử lý và loại bỏ chất thải đúng quy định: Dung dịch Chlorine còn lại hoặc vật liệu bị nhiễm Chlorine phải được xử lý theo quy định về chất thải nguy hiểm. Không đổ trực tiếp xuống cống rãnh hoặc nguồn nước tự nhiên. Tham khảo quy định của địa phương hoặc tư vấn từ GH Group về cách xử lý.
Đào tạo và huấn luyện: Người trực tiếp sử dụng Chlorine phải được đào tạo bài bản về đặc tính hóa học, cách dùng an toàn và xử lý sự cố.
GH Group: Ví dụ ứng dụng và hướng dẫn
GH Group không chỉ cung cấp Chlorine chất lượng hàng đầu mà còn là đối tác tin cậy, luôn đồng hành cùng khách hàng trong việc sử dụng hóa chất an toàn và hiệu quả.
Chỉ dẫn chi tiết từ GH Group về pha chế và sử dụng:


GH Group cung cấp các tài liệu hướng dẫn cụ thể cho từng loại Chlorine và từng mục đích sử dụng. Các tài liệu này bao gồm bảng liều lượng khuyến nghị, quy trình pha chế từng bước, và các mẹo nhỏ để tối ưu hóa hiệu quả.
Chẳng hạn, với khách hàng xử lý nước hồ bơi,  Nên dùng Chlorine 70 hay 90?  sẽ tư vấn cách kiểm soát pH nước trước khi châm Chlorine để đảm bảo clo hoạt tính tối đa.
Các ví dụ về quy trình sử dụng Chlorine trong các dự án thực tế:


GH Group đã hỗ trợ nhiều dự án lớn nhỏ trong việc thiết lập quy trình xử lý nước bằng Chlorine. Chẳng hạn, trong một dự án xử lý nước thải công nghiệp, chúng tôi đã tư vấn lắp đặt hệ thống định lượng Chlorine tự động để duy trì nồng độ clo dư ổn định, giảm thiểu rủi ro cho người vận hành và đảm bảo chất lượng nước đầu ra.
Trong một dự án nuôi trồng thủy sản, GH Group đã hướng dẫn nông dân cách dùng Chlorine 90% dạng viên để sát khuẩn ao nuôi định kỳ, giúp kiểm soát dịch bệnh hiệu quả và nâng cao năng suất nuôi trồng.
Tài liệu hướng dẫn hoặc video minh họa (nếu có):


GH Group đang phát triển các tài liệu hướng dẫn trực quan, bao gồm cả video hướng dẫn chi tiết từng bước, để giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và thực hiện. Hãy truy cập website hoặc kênh truyền thông của chúng tôi để tìm hiểu thêm.
III. Kết bài
Việc sử dụng Chlorine 70% và 90% đúng cách là yếu tố quyết định đến hiệu quả xử lý nước và sự an toàn cho con người lẫn môi trường. Từ việc chuẩn bị kỹ lưỡng các thiết bị bảo hộ, pha chế đúng tỷ lệ, đến việc ứng dụng vào thực tế một cách thận trọng và tuân thủ các quy tắc an toàn nghiêm ngặt, mỗi bước đều giữ vai trò thiết yếu.
GH Group luôn sẵn lòng đồng hành cùng quý khách hàng trong mọi khía cạnh của việc sử dụng Chlorine. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm Chlorine chất lượng cao, có xuất xứ minh bạch, cùng với dịch vụ tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Sự an toàn và hiệu quả trong công việc của quý vị là ưu tiên cao nhất của chúng tôi.
Vui lòng liên hệ GH Group ngay hôm nay để nhận được tư vấn chuyên sâu, báo giá các loại Chlorine chất lượng cao và đặt hàng nhanh chóng. Chúng tôi tin rằng với sự hỗ trợ của GH Group, quý vị sẽ tối ưu hóa được quy trình xử lý nước và đảm bảo môi trường làm việc an toàn, hiệu quả.